
comprehensive là gì->Nghĩa của "comprehensive" trong tiếng Việt ; comprehensive {tính} · toàn diện; bao hàm; mau hiểu; lĩnh hội nhanh ; comprehension {danh} · sự hiểu; sự lĩnh hội; sự
comprehensive là gì->comprehensive là gì | COMPREHENSIVE ngha trong ting Ting Vit t